Có 2 kết quả:

支撐 chi sanh支撑 chi sanh

1/2

chi sanh

phồn thể

Từ điển phổ thông

phù trợ, yểm trợ, giúp đỡ

chi sanh

giản thể

Từ điển phổ thông

phù trợ, yểm trợ, giúp đỡ